--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ tần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ tần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ tần
+
Low-frequency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ tần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ tần"
:
Hà Tiên
hà tiện
hạ tần
hạ tiện
hạ tuần
hai thân
hao tổn
hậu thân
hậu thuẩn
hậu thuẫn
more...
Những từ có chứa
"hạ tần"
:
hạ tần
hạ tầng
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
hạ tần
:
Low-frequency